ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kiến thức" 1件

ベトナム語 kiến thức
button1
日本語 知識
例文 Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
マイ単語

類語検索結果 "kiến thức" 0件

フレーズ検索結果 "kiến thức" 3件

Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
私の社会知識なんてほんの薄っぺらなものです
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
この知識は実生活に応用できる。
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |